Năm 2025 được đánh giá là thời điểm chuyển giao quan trọng đối với ngành xây dựng Việt Nam, khi nền kinh tế đang trong giai đoạn phục hồi sau đại dịch, nhiều dự án hạ tầng được duyệt mới, và chính sách đầu tư công tiếp tục là động lực chủ lực. Tuy nhiên, bên cạnh cơ hội tăng trưởng, ngành cũng đối mặt với nhiều thách thức về chi phí, nguồn vốn, chất lượng và yếu tố bền vững. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các cơ hội và thách thức của ngành, đồng thời đề xuất một số giải pháp để doanh nghiệp xây dựng vượt qua thử thách và phát triển bền vững.
1. Tình hình hiện tại của ngành xây dựng Việt Nam
-
Tốc độ tăng trưởng cao so với trước
Theo báo cáo “Vietnam Construction Industry Report 2025”, ngành xây dựng Việt Nam dự báo tăng trưởng danh nghĩa khoảng 6 % trong năm 2025, và giai đoạn 2026–2029 sẽ duy trì tốc độ trung bình hàng năm (CAGR) khoảng 7,1 %.
Trong 9 tháng đầu năm 2024, ngành xây dựng cũng ghi nhận mức tăng 7,48 % so với cùng kỳ năm trước.
Trong nửa đầu 2024, ngành đã đạt mức tăng trưởng 7,34 %, cao nhất trong 4 năm trở lại đây trong kỳ 6 tháng đầu năm. -
Động lực đến từ các dự án hạ tầng trọng điểm và đầu tư công
Chính phủ tiếp tục đẩy mạnh các dự án giao thông trọng điểm như cao tốc, đường sắt, cầu, tuyến metro, cũng như các dự án năng lượng (điện gió, điện mặt trời) — những dự án này đóng vai trò quan trọng trong “kích cầu xây dựng”. Nhiều dự án đã được phê duyệt hoặc trong giai đoạn xúc tiến.
Ngoài ra, với việc Quốc hội thông qua kế hoạch ngân sách 2025 tăng gần 21,4 % so với năm 2024, nguồn vốn đầu tư công sẽ tạo đà tăng trưởng cho ngành xây dựng trong các lĩnh vực cơ sở hạ tầng, nhà ở, khu công nghiệp, và dịch vụ công trình. -
Áp lực từ thị trường bất động sản, nguồn vốn và giá nguyên vật liệu
Mặc dù hạ tầng là “đầu tàu”, lĩnh vực nhà ở hiện vẫn gặp khó. Trong nội dung báo cáo, ngành xây dựng sẽ chịu ảnh hưởng của sự chững lại trong lĩnh vực xây dựng nhà ở do tín dụng thắt chặt, tồn kho bất động sản cao, chi phí vốn vay tăng.
Bên cạnh đó, giá nhiều nguyên vật liệu xây dựng tăng — như xi măng, thép, cát, vật liệu hoàn thiện — đặt áp lực lớn lên chi phí đầu vào cho doanh nghiệp nhỏ và trung bình. -
Yêu cầu ngày càng cao về bền vững, xanh – sạch và quản trị chất lượng
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và tiêu chí phát triển bền vững được đặt lên hàng đầu, các công trình “xanh”, tiết kiệm năng lượng, thân thiện môi trường ngày càng được ưa chuộng. Doanh nghiệp xây dựng phải thích ứng để đáp ứng quy định môi trường, tiêu chuẩn quốc tế, và yêu cầu của khách hàng.
Đồng thời, áp lực nâng cao năng lực quản trị dự án, kiểm soát chất lượng, đảm bảo an toàn lao động và minh bạch trong đấu thầu cũng là vấn đề cần được chú trọng.
2. Cơ hội nổi bật của ngành xây dựng năm 2025
2.1. Hệ thống hạ tầng giao thông – vận tải tiếp tục mở rộng
Cùng với kế hoạch mở rộng hệ thống đường cao tốc, mạng lưới đường sắt, metro, cầu, hầm, các dự án này đòi hỏi quy mô vốn lớn, thời gian thi công dài, độ phức tạp cao — mở ra cơ hội lớn cho các nhà thầu mạnh, có kinh nghiệm quốc tế và công nghệ cao.
Ví dụ, tuyến đường sắt Bắc – Nam tốc độ cao (dài ~1.541 km, tốc độ ~350 km/h) đã được Quốc hội phê duyệt, dự kiến khởi công năm 2027 và hoạt động năm 2035.
2.2. Năng lượng tái tạo, hạ tầng điện – điện gió, điện mặt trời
Việt Nam đang triển khai nhiều dự án năng lượng xanh, đặc biệt điện gió, điện mặt trời, lưới điện thông minh. Những dự án này kèm theo hạ tầng phụ trợ, trạm biến áp, đường dây truyền tải… tạo vùng cơ hội cho nhà thầu cơ điện, thiết bị, xây dựng công nghiệp.
2.3. Nhà ở xã hội, công trình phục vụ cộng đồng
Dự án nhà ở xã hội vẫn là một mảng chiến lược được nhà nước ưu tiên để giải quyết nhu cầu dân sinh. Việc nhà nước đưa chính sách ưu đãi, hỗ trợ đầu tư vào nhà ở xã hội sẽ tạo ra thị trường ổn định cho các chủ đầu tư có năng lực.
2.4. Ứng dụng công nghệ, chuyển đổi số, xây dựng thông minh
Sự phát triển của BIM (Building Information Modeling), công nghệ quản lý năng lượng, nhà thông minh, vật liệu mới, thi công bằng robot hay in 3D… là xu hướng không thể bỏ qua. Doanh nghiệp biết ứng dụng công nghệ mới sẽ có lợi thế cạnh tranh và giảm rủi ro chi phí, sai sót.
3. Những thách thức cần vượt qua
4.1. Khó khăn về tài chính và chi phí vốn
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNVVN) thường phụ thuộc vào vốn vay ngân hàng, vốn lưu động, trong khi lãi suất cao hoặc hạn chế tín dụng cho bất động sản sẽ gây áp lực.
Đối với các dự án đầu tư công, thủ tục giải ngân vốn chậm, rào cản hành chính cũng có thể làm chậm tiến độ.
3.2. Quản lý chất lượng và kiểm soát thi công
Trong nhiều công trình, vấn đề chất lượng, an toàn lao động, chống thấm, vật liệu kém chất lượng, lún nứt… vẫn còn xảy ra. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín doanh nghiệp và chi phí bảo trì sau này.
Bên cạnh đó, tình trạng “thi công ẩu, nhìn hình ảnh áo ngoài đẹp mà bên trong thi công không đúng chuẩn” từng được nêu lên như một vấn đề phổ biến.
3.3. Rủi ro trong quy định, thủ tục và pháp lý
Thủ tục cấp phép, quy hoạch, kiểm định, bảo vệ môi trường, yêu cầu minh bạch đấu thầu… đôi khi chồng chéo, kéo dài. Doanh nghiệp cần theo sát chính sách địa phương, thay đổi luật, chuẩn quốc tế để giảm rủi ro pháp lý.
Hơn nữa, nếu công trình không tuân thủ đúng tiêu chuẩn xanh, môi trường, có thể bị xử phạt hoặc đình chỉ.
3.4. Cạnh tranh mạnh – yếu tố chuỗi cung ứng và nhân lực
Do sự đầu tư quốc tế vào Việt Nam gia tăng, các công ty nước ngoài, nhà thầu quốc tế có vốn mạnh, quy mô lớn sẽ là đối thủ cạnh tranh. Doanh nghiệp trong nước phải nâng cao năng lực kỹ thuật, quản trị dự án, quản lý chi phí để cạnh tranh.
Vấn đề thiếu nhân lực có tay nghề cao (kỹ sư công trình, quản lý dự án, giám sát chất lượng) cũng là rào cản không nhỏ.
4. Giải pháp chiến lược cho doanh nghiệp
-
Xây dựng năng lực tài chính và quản trị rủi ro
-
Đa dạng hóa nguồn vốn (vay ngân hàng, hợp tác vốn, công ty tài chính…).
-
Dự phòng chi phí phát sinh và lập kế hoạch dòng tiền chặt chẽ.
-
Áp dụng quản trị rủi ro dự án từ giai đoạn chuẩn bị đến giai đoạn thi công.
-
-
Đầu tư công nghệ – đổi mới sáng tạo
-
Ứng dụng BIM, quản lý dự án điện tử, quản lý thi công real-time để kiểm soát tiến độ, chi phí, chất lượng.
-
Nghiên cứu, sử dụng vật liệu xanh, công nghệ tiết kiệm năng lượng, vật liệu tái chế.
-
-
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng – đảm bảo an toàn lao động
-
Thiết lập quy trình quản lý chất lượng (QA/QC) chặt chẽ.
-
Đào tạo nhân lực an toàn, giám sát độc lập, thường xuyên kiểm tra, giám định.
-
Minh bạch thông tin với chủ đầu tư, khách hàng về tiến độ, chất lượng, kiểm định.
-
-
Tăng cường năng lực hợp tác – liên doanh – quốc tế hóa
-
Hợp tác với doanh nghiệp nước ngoài để chia sẻ công nghệ, vốn, kinh nghiệm.
-
Mở rộng mảng phụ trợ, cung cấp dịch vụ kỹ thuật, xây dựng logistics cho các dự án lớn.
-
-
Chủ động cập nhật chính sách, quy định – tuân thủ xanh – bền vững
-
Theo dõi các chính sách liên quan đến môi trường, quy chuẩn xây dựng, các tiêu chuẩn quốc tế (LEED, EDGE, Green Mark…).
-
Cam kết phát triển công trình xanh, công trình thông minh để nâng cao giá trị thương hiệu.
-