Các xu hướng công nghệ thay đổi bộ mặt ngành xây dựng 2025 – từ BIM đến tự động hóa

B10/1 đường TMT16, khu phố 20, Phường Trung Mỹ Tây, TP Hồ Chí Minh

"LÀM THẬT - LÀM TRỌN ĐAM MÊ"

"LÀM THẬT - LÀM TRỌN ĐAM MÊ"
Các xu hướng công nghệ thay đổi bộ mặt ngành xây dựng 2025 – từ BIM đến tự động hóa
08/10/2025 10:14 PM 16 Lượt xem

    Ngành xây dựng vốn được xem là truyền thống, “xây – phá – hoàn thiện” – nhưng trong vài năm trở lại đây, công nghệ số và đổi mới sáng tạo đã len lỏi và bắt đầu “đảo ngược” cách thức xây dựng. Từ mô hình thông tin công trình (BIM), robot thi công, vật liệu thông minh, AI giám sát tiến độ, đến in 3D, ngành xây dựng đang chứng kiến một cuộc chuyển đổi mạnh mẽ. Bài viết này sẽ điểm qua những xu hướng chủ chốt công nghệ đang làm thay đổi ngành xây dựng ở Việt Nam và trên thế giới trong năm 2025, cùng cơ hội và thách thức kèm theo.

    1. Xu hướng công nghệ nổi bật đang định hình ngành

    1.1. BIM – Mô hình thông tin công trình

    BIM (Building Information Modeling) không còn là khái niệm xa lạ; nó là công cụ trung tâm giúp mô hình hóa 3D + dữ liệu kỹ thuật, tiến độ, chi phí, vận hành.

    • Với BIM, tất cả bên liên quan (chủ đầu tư, tư vấn, thi công, vận hành) kết nối dữ liệu từ giai đoạn thiết kế đến khai thác, giảm sai sót, tiết kiệm chi phí, rút ngắn thời gian.

    • Tại Việt Nam, nhiều chủ đầu tư yêu cầu áp dụng BIM cho các dự án vừa và lớn, đặc biệt trong lĩnh vực hạ tầng, công trình công cộng.

    1.2. Robot và thiết bị tự động hóa – thi công bán tự động

    • Robot đặt gạch, robot trát vữa, máy phun bê tông tự động đang được nghiên cứu và thử nghiệm.

    • Công nghệ in 3D xây dựng (in nhà) đã xuất hiện nhiều nơi trên thế giới và đang được doanh nghiệp Việt Nam quan tâm.

    • Thiết bị giám sát tự động (drones, máy bay không người lái, camera 4D) hỗ trợ giám sát tiến độ, kiểm tra chất lượng, phát hiện lỗi nhanh chóng.

    1.3. IoT, cảm biến thông minh, giám sát real-time

    • Cảm biến đo rung chấn, nứt công trình, độ ẩm, nhiệt độ… được lắp đặt để theo dõi trạng thái công trình trong khi thi công và sau thi công.

    • Hệ thống giám sát từ xa giúp nhà thầu kiểm soát tiến độ, an toàn lao động, thông báo cảnh báo khi có vấn đề.

    1.4. Trí tuệ nhân tạo (AI), học máy và phân tích dữ liệu lớn (Big Data)

    • AI hỗ trợ dự báo tiến độ dự án, tối ưu lịch trình thi công, phân bổ tài nguyên, dự báo chi phí phát sinh.

    • Phân tích dữ liệu từ nhiều dự án giúp rút kinh nghiệm, tối ưu quy trình thi công, dự báo rủi ro.

    1.5. Vật liệu thông minh, vật liệu xanh và công nghệ mới

    • Vật liệu bê tông tự lành vết nứt, bê tông siêu chịu lực, vật liệu nhẹ cách âm, cách nhiệt tốt.

    • Vật liệu thân thiện môi trường, tái chế, vật liệu composite, vật liệu nhẹ, vật liệu năng lượng thấp.

    • Công nghệ phủ chống thấm, sơn tích hợp năng lượng mặt trời, kính thông minh…

    2. Ứng dụng thực tế và ví dụ nổi bật

    • Một dự án AI center của FPT tại Bình Định khởi công bởi tập đoàn và các đối tác cũng sẽ ứng dụng công nghệ cao trong thiết kế và thi công thông minh. 

    • Các dự án hạ tầng lớn như tuyến đường sắt tốc độ cao, metro, cao tốc đều có tiềm năng yêu cầu áp dụng BIM, hệ thống giám sát tự động, quản lý vận hành thông minh.

    • Trong thế giới, nhiều quốc gia đã thử nghiệm robot trát vữa, in 3D nhà dân cư; Việt Nam có thể học tập và triển khai dần trong các công trình nhỏ để thí điểm.

    3. Cơ hội cho doanh nghiệp ứng dụng công nghệ

    1. Tối ưu chi phí, giảm sai sót, tăng hiệu năng thi công
      Công nghệ giúp hạn chế lỗi, thay đổi thiết kế ngoài thực địa, chi phí phát sinh do sai số hay điều chỉnh sau này.

    2. Gia tăng năng lực cạnh tranh
      Doanh nghiệp có năng lực công nghệ sẽ được ưu tiên trong đấu thầu các dự án lớn, đối tác quốc tế.

    3. Thương hiệu xanh – bền vững
      Khách hàng và chủ đầu tư ngày càng ưu tiên các công trình xanh, công trình thông minh — áp dụng công nghệ giúp đáp ứng yêu cầu này.

    4. Dữ liệu quản trị – tối ưu từ dữ liệu
      Dữ liệu thu được trong thi công, vận hành sẽ giúp doanh nghiệp rút kinh nghiệm, chuẩn hóa quy trình, quản lý rủi ro tốt hơn.

    4. Khó khăn và rào cản khi triển khai công nghệ

    • Chi phí đầu tư ban đầu (phần mềm BIM, thiết bị robot, cảm biến) cao, rủi ro đầu tư.

    • Yếu tố nhân lực: yêu cầu kỹ năng cao (kỹ sư BIM, lập trình, data) mà nhiều doanh nghiệp chưa có sẵn.

    • Văn hóa thay đổi: từ cách làm truyền thống sang cách làm dựa vào dữ liệu — cần thay đổi tư duy quản lý.

    • Hệ thống kết nối, tiêu chuẩn dữ liệu: nếu không đồng bộ giữa các bên (chủ đầu tư, tư vấn, nhà thầu) sẽ gây cản trở trao đổi dữ liệu.

    5. Đề xuất hướng đi cho doanh nghiệp

    • Bắt đầu từ thí điểm nhỏ — áp dụng BIM cho dự án nhỏ để quen dần với quy trình và chi phí, rủi ro thấp.

    • Hợp tác với đối tác công nghệ (startup, công ty phần mềm) để phát triển giải pháp tùy chỉnh phù hợp với thực tế Việt Nam.

    • Đào tạo nội bộ – nâng cấp nhân lực: tổ chức khóa đào tạo BIM, lập trình, quản lý dữ liệu.

    • Xây dựng chuẩn dữ liệu nội bộ, tích hợp hệ thống từ thiết kế – thi công – vận hành để đảm bảo “liên thông dữ liệu”.

    • Đẩy mạnh truyền thông về năng lực công nghệ – thương hiệu xanh – để thu hút khách hàng, chủ đầu tư.